🔍
Search:
NHIỀU VÔ SỐ
🌟
NHIỀU VÔ SỐ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
많고 많다.
1
RẤT NHIỀU, NHIỀU VÔ SỐ:
Nhiều và nhiều.
-
Danh từ
-
1
일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.
1
LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ:
Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định.